Có 3 kết quả:
寄籍 jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ • 济急 jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ • 濟急 jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register as domiciled in another land
(2) naturalization
(2) naturalization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give relief (material)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give relief (material)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0