Có 3 kết quả:

寄籍 jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ济急 jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ濟急 jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ

1/3

jì jí ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to register as domiciled in another land
(2) naturalization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give relief (material)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give relief (material)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0